Có 2 kết quả:

毒剂 dú jì ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ毒劑 dú jì ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a poison
(2) a toxic agent
(3) poison gas
(4) a chemical weapon

Từ điển Trung-Anh

(1) a poison
(2) a toxic agent
(3) poison gas
(4) a chemical weapon