Có 2 kết quả:
毒剂 dú jì ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ • 毒劑 dú jì ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a poison
(2) a toxic agent
(3) poison gas
(4) a chemical weapon
(2) a toxic agent
(3) poison gas
(4) a chemical weapon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a poison
(2) a toxic agent
(3) poison gas
(4) a chemical weapon
(2) a toxic agent
(3) poison gas
(4) a chemical weapon
Bình luận 0